Characters remaining: 500/500
Translation

modernism

/'mɔdə:nizm/
Academic
Friendly

Từ "modernism" trong tiếng Anh có nghĩa "chủ nghĩa hiện đại." Đây một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các phong trào tư tưởng, nghệ thuật, văn học kiến trúc bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận về con người, xã hội thế giới. Modernism thường liên quan đến việc phá vỡ các quy tắc truyền thống tìm kiếm những cách tiếp cận mới mẻ, sáng tạo hơn.

Các cách sử dụng từ "modernism":
  1. Nghệ thuật văn học:

    • dụ: "Modernism in literature often features stream-of-consciousness writing." (Chủ nghĩa hiện đại trong văn học thường phong cách viết dòng ý thức.)
  2. Kiến trúc:

    • dụ: "The modernism movement in architecture emphasized function over form." (Phong trào chủ nghĩa hiện đại trong kiến trúc nhấn mạnh chức năng hơn hình thức.)
  3. Triết học tư tưởng:

    • dụ: "Modernism challenged traditional beliefs and sought new ways of understanding reality." (Chủ nghĩa hiện đại đã thách thức các niềm tin truyền thống tìm kiếm những cách mới để hiểu về thực tại.)
Các biến thể của từ "modernism":
  • Modernist (tính từ): Có nghĩa thuộc về chủ nghĩa hiện đại.

    • dụ: "The modernist approach to painting was revolutionary." (Cách tiếp cận hiện đại đối với hội họamột cuộc cách mạng.)
  • Modernity (danh từ): Đề cập đến tính hiện đại hoặc thời đại hiện đại.

    • dụ: "The concept of modernity includes the social changes brought about by industrialization." (Khái niệm hiện đại bao gồm những thay đổi xã hội do công nghiệp hóa mang lại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Postmodernism (chủ nghĩa hậu hiện đại): Một phong trào phản ứng lại chủ nghĩa hiện đại, thường nhấn mạnh sự đa dạng phi tuyến tính.
  • Contemporary (hiện đại): Có thể có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về cái đó đang diễn ra trong thời điểm hiện tại, không nhất thiết phải liên quan đến chủ nghĩa hiện đại.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "modernism", bạn có thể gặp những cụm từ như:

Tóm lại:

"Modernism" không chỉ một thuật ngữ liên quan đến nghệ thuật hay văn học, còn một phong trào tư tưởng rộng lớn, phản ánh những thay đổi trong cách con người nhìn nhận thế giới.

danh từ
  1. quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại
  2. (ngôn ngữ học) từ ngữ cận đại
  3. chủ nghĩa tân thời
  4. (tôn giáo) chủ nghĩa đổi mới

Words Mentioning "modernism"

Comments and discussion on the word "modernism"