Characters remaining: 500/500
Translation

modération

Academic
Friendly

Từ "modération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la modération), có nghĩasự điều độ, sự đúng mức, hoặc sự giảm nhẹ. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái của việc duy trì sự cân bằng không đi đến cực đoan trong các hoạt động hay thái độ.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Điều độ trong ăn uống:

    • Manger et boire avec modération có nghĩa là "ăn uống điều độ". Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiêu thụ thực phẩm đồ uống một cách hợp lý, không thái quá.
    • Ví dụ: Il est important de manger et de boire avec modération pour rester en bonne santé. (Rất quan trọng để ăn uống điều độ để giữ sức khỏe tốt.)
  2. Sự đúng mức trong câu trả lời:

    • Réponse pleine de modération có nghĩa là "câu trả lời rất đúng mức". Đâycách nói về một phản hồi không quá kịch tính hay cực đoan.
    • Ví dụ: Sa réponse était pleine de modération et a apaisé les tensions. (Câu trả lời của anh ấy rất đúng mức đã làm dịu những căng thẳng.)
  3. Sự giảm nhẹ:

    • Modération d'un impôt có thể hiểu là "sự giảm nhẹ một thứ thuế", tức là việc giảm bớt gánh nặng thuế cho người dân hoặc doanh nghiệp.
    • Ví dụ: Le gouvernement a décidé d'appliquer une modération d'impôt pour aider les petites entreprises. (Chính phủ đã quyết định áp dụng sự giảm nhẹ thuế để giúp đỡ các doanh nghiệp nhỏ.)
  4. Giảm tốc độ:

    • Modération de la vitesse có nghĩa là "sự giảm tốc độ", thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc an toàn.
    • Ví dụ: La modération de la vitesse est essentielle pour éviter les accidents. (Sự giảm tốc độ là rất quan trọng để tránh tai nạn.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "modéré" (tính từ) có nghĩa là "điều độ", "hợp lý", "không thái quá".
  • Từ đồng nghĩa:
    • Tempérance (sự điều độ, thường dùng trong ngữ cảnh uống rượu).
    • Équilibre (sự cân bằng).
Một số cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • Idioms:

    • "Avec modération" (một cách điều độ) - thường dùng để nhắc nhở về sự cẩn trọng trong hành động.
    • "Pratiquer la modération" (thực hành sự điều độ) - dùng trong bối cảnh khuyến khích lối sống lành mạnh.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng "modérer" (điều chỉnh, giảm bớt) trong nhiều ngữ cảnh.

    • Ví dụ: Il faut modérer nos attentes. (Chúng ta cần điều chỉnh kỳ vọng của mình.)
Kết luận

Tóm lại, từ "modération" mang nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau như ăn uống, giao tiếp, thuế tốc độ.

danh từ giống cái
  1. tính điều độ
    • Manger et boire avec modération
      ăn uống điều độ
  2. sự đúng mức
    • Réponse pleine de modération
      câu trả lời rất đúng mức
  3. sự giảm, sự giảm nhẹ
    • Modération d'un impôt
      sự giảm nhẹ một thứ thuế
    • Modération de la vitesse
      sự giảm tốc độ

Comments and discussion on the word "modération"