Từ "maturation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la maturation) và có nghĩa là "quá trình chín" hoặc "quá trình thành thục". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sinh học đến thực phẩm và cả trong tâm lý học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và từ gần giống:
Maturité: Danh từ này có nghĩa là "trạng thái chín" hoặc "sự trưởng thành". Ví dụ: "Sa maturité émotionnelle est impressionnante." (Trạng thái trưởng thành cảm xúc của cô ấy thật ấn tượng.)
Maturer: Động từ "maturer" có nghĩa là "chín" hoặc "trưởng thành". Ví dụ: "Il faut maturer les idées avant de les partager." (Cần phải thành thục các ý tưởng trước khi chia sẻ chúng.)
Từ đồng nghĩa:
Développement: Sự phát triển. Ví dụ: "Le développement des compétences est important." (Sự phát triển kỹ năng là quan trọng.)
Évolution: Sự tiến hóa. Ví dụ: "L'évolution des idées est essentielle dans la science." (Sự tiến hóa của các ý tưởng là thiết yếu trong khoa học.)
Cách sử dụng nâng cao:
Thành ngữ và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "maturation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà nó xuất hiện để tránh nhầm lẫn với các từ khác có âm thanh hoặc hình thức tương tự.