Characters remaining: 500/500
Translation

maturation

/,mætjuə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "maturation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la maturation) có nghĩa là "quá trình chín" hoặc "quá trình thành thục". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sinh học đến thực phẩm cả trong tâmhọc.

Định nghĩa:
  • Maturation: Quá trình một cái gì đó phát triển trở nên hoàn thiện hơn, thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi từ trạng thái chưa hoàn thiện sang trạng thái hoàn thiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "La maturation des ovules est essentielle pour la reproduction." (Quá trình chín của trứngrất quan trọng cho sự sinh sản.)
  2. Trong ẩm thực:

    • "La maturation du fromage peut durer plusieurs mois." (Quá trình chín của phô mai có thể kéo dài vài tháng.)
  3. Trong tâmhọc:

    • "La maturation émotionnelle des adolescents est cruciale pour leur développement." (Quá trình thành thục cảm xúc của thanh thiếu niênrất quan trọng cho sự phát triển của họ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Maturité: Danh từ này có nghĩa là "trạng thái chín" hoặc "sự trưởng thành". Ví dụ: "Sa maturité émotionnelle est impressionnante." (Trạng thái trưởng thành cảm xúc của ấy thật ấn tượng.)
  • Maturer: Động từ "maturer" có nghĩa là "chín" hoặc "trưởng thành". Ví dụ: "Il faut maturer les idées avant de les partager." (Cần phải thành thục các ý tưởng trước khi chia sẻ chúng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Développement: Sự phát triển. Ví dụ: "Le développement des compétences est important." (Sự phát triển kỹ năngquan trọng.)
  • Évolution: Sự tiến hóa. Ví dụ: "L'évolution des idées est essentielle dans la science." (Sự tiến hóa của các ý tưởng là thiết yếu trong khoa học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâmxã hội, có thể nói về "la maturation des relations" (quá trình chín muồi của các mối quan hệ), ám chỉ đến cách các mối quan hệ phát triển theo thời gian.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "maturation", nhưng có thể sử dụng cụm từ "être en maturation" để nói về việc một cái gì đó đang trong quá trình phát triển hoặc hoàn thiện.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "maturation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh xuất hiện để tránh nhầm lẫn với các từ khác âm thanh hoặc hình thức tương tự.

danh từ giống cái
  1. quá trình chín, quá trình thành thục; sự chín, sự thành thục

Similar Spellings

Words Mentioning "maturation"

Comments and discussion on the word "maturation"