Characters remaining: 500/500
Translation

moineau

Academic
Friendly

Từ "moineau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "chim sẻ" trong lĩnh vực động vật học. Chim sẻmột loài chim nhỏ thường thấy trong các khu vực đô thị, chúng được biết đến với tiếng hót líu lo dáng vẻ dễ thương.

Các nghĩa khác của "moineau":
  1. Người khó chịu: Trong ngữ cảnh tiêu cực, từ "moineau" có thể được dùng để chỉ một người bạn cảm thấy phiền phức hoặc khó chịu.

    • Ví dụ: "C'est un vrai moineau, toujours phàn nàn về mọi thứ." (Anh ta thật sựmột người khó chịu, luôn phàn nàn về mọi thứ.)
  2. Cách sử dụng trong thành ngữ:

    • C'est l'épouvantail à moineaux: Câu này dùng để chỉ một người hoặc vật không ai sợ hãi, thườngmột người xấu xí hoặc không sức hút.
    • Ví dụ: "Il se croit beau, mais en réalité, c'est l'épouvantail à moineaux." (Anh ta tưởng mình đẹp, nhưng thực rangười xấu xí.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Manger comme un moineau: Câu này có nghĩaăn rất ít, giống như cách một con chim sẻ chỉ ăn một chút.

    • Ví dụ: "Elle mange comme un moineau, à peine un morceau de pain." ( ấy ăn như một con chim sẻ, chỉ ăn một miếng bánh.)
  • Tirer sa poudre aux moineaux: Câu này có nghĩaphí tiền hoặc công sức vào những việc vô ích.

    • Ví dụ: "Investir dans ce projet, c'est tirer sa poudre aux moineaux." (Đầu vào dự án này thật sựphí tiền cho việc vô ích.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Passereau: Một từ khác cũng chỉ về chim, thường được dùng chung với "moineau" nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ các loài chim nhỏ nói chung.
  • Oiseau: Có nghĩa là "chim" nói chung, không chỉ riêng chim sẻ.
Các từ liên quan:
  • Moine: Có thể gây nhầm lẫn âm tiết tương tự, nhưng "moine" có nghĩa là "tu sĩ", không liên quan đến chim sẻ.
  • Moineau de Dieu: Một cách gọi thân mật, có nghĩa là "chim sẻ của Chúa", có thể dùng trong một số ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca.
Kết luận:

Từ "moineau" không chỉ đơn giảnmột loài chim mà còn mang nhiều nghĩa khác nhau trong ngôn ngữ Pháp. Học sinh có thể sử dụng từ này để diễn đạt cảm xúc hoặc mô tả tính cách của người khác trong các tình huống khác nhau.

{{moineaux}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim sẻ
  2. (nghĩa xấu) người khó chịu
    • c'est l'épouvantail à moineaux
      người xấu xí; người ăn mặc lố lăng
    • manger comme un moineau
      ăn như mèo ăn
    • tirer (brûler, user) sa poudre aux moineaux
      phí tiền vô ích; phí công vô ích

Similar Spellings

Words Containing "moineau"

Words Mentioning "moineau"

Comments and discussion on the word "moineau"