Characters remaining: 500/500
Translation

meneau

Academic
Friendly

Từ "meneau" trong tiếng Phápdanh từ giống đực (le meneau), thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng kiến trúc. "Meneau" chỉ những thanh chắn hoặc dải chia trong cửa sổ, thườngcác thanh gỗ hoặc kim loại, tạo thành các ô kính. Chúng giúp phân chia cửa sổ thành nhiều phần nhỏ hơn cũng có thể tác dụng trang trí.

Định nghĩa:
  • Meneau (danh từ giống đực): Thanh chia trong cửa sổ, thường được sử dụng trong kiến trúc để chia nhỏ các ô kính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kiến trúc:

    • "Le meneau de cette fenêtre est très élégant." (Thanh chia của cửa sổ này rất thanh lịch.)
  2. Trong thiết kế nội thất:

    • "Les meneaux en bois ajoutent du charme à la pièce." (Các thanh chia bằng gỗ thêm phần quyến rũ cho căn phòng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kiến trúc cổ điển, các meneaux thường được làm từ đá hoặc gỗ trang trí tinh xảo, tạo nên vẻ đẹp nghệ thuật cho các công trình.
  • "Les meneaux peuvent également être utilisés pour créer des motifs décoratifs sur les façades des bâtiments." (Các thanh chia cũng có thể được sử dụng để tạo ra các họa tiết trang trí trên mặt tiền của các tòa nhà.)
Phân biệt các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "meneau", nhưng có thể gặp từ "meneaux" trong số nhiều thanh chia, hoặc "meneau de fenêtre" (thanh chia của cửa sổ).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mullion (tiếng Anh): Tương tự như "meneau", chỉ các thanh chia trong cửa sổ.
  • Châssis: Khung cửa sổ, thường bao gồm nhiều meneaux.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "meneau", nhưng trong lĩnh vực kiến trúc, bạn có thể gặp cụm từ "design architectural" (thiết kế kiến trúc) để chỉ các yếu tố thiết kế, trong đó meneaux.
danh từ giống đực
  1. (xây dựng) đổ (cửa sổ)

Words Mentioning "meneau"

Comments and discussion on the word "meneau"