Từ "meneau" trong tiếng Pháp là danh từ giống đực (le meneau), thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc. "Meneau" chỉ những thanh chắn hoặc dải chia trong cửa sổ, thường là các thanh gỗ hoặc kim loại, tạo thành các ô kính. Chúng giúp phân chia cửa sổ thành nhiều phần nhỏ hơn và cũng có thể có tác dụng trang trí.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong kiến trúc cổ điển, các meneaux thường được làm từ đá hoặc gỗ và trang trí tinh xảo, tạo nên vẻ đẹp nghệ thuật cho các công trình.
"Les meneaux peuvent également être utilisés pour créer des motifs décoratifs sur les façades des bâtiments." (Các thanh chia cũng có thể được sử dụng để tạo ra các họa tiết trang trí trên mặt tiền của các tòa nhà.)
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Mullion (tiếng Anh): Tương tự như "meneau", chỉ các thanh chia trong cửa sổ.
Châssis: Khung cửa sổ, thường bao gồm nhiều meneaux.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Không có cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "meneau", nhưng trong lĩnh vực kiến trúc, bạn có thể gặp cụm từ "design architectural" (thiết kế kiến trúc) để chỉ các yếu tố thiết kế, trong đó có meneaux.