Characters remaining: 500/500
Translation

monastic

/mə'næstik/
Academic
Friendly

Từ "monastic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về tu viện" hoặc "thuộc về phong thái thầy tu". Từ này thường được sử dụng để mô tả cuộc sống, phong cách hoặc hoạt động của các tu , những người sống trong các tu viện theo đuổi một lối sống tách biệt, thường để tìm kiếm sự tĩnh lặng thiền định.

Định nghĩa:
  • Monastic (tính từ): Thuộc về hoặc liên quan đến tu viện, cuộc sống của các tu .
dụ sử dụng:
  1. Cuộc sống monastic:

    • "He chose a monastic life, dedicating himself to meditation and prayer." (Anh ấy đã chọn một cuộc sống tu , dành riêng cho thiền định cầu nguyện.)
  2. Phong cách monastic:

    • "The design of the building is very monastic, with simple lines and minimal decoration." (Thiết kế của tòa nhà rất mang phong cách tu viện, với các đường nét đơn giản ít trang trí.)
Sử dụng nâng cao:
  • Monastic discipline:

    • "The monks practice monastic discipline to maintain focus and clarity in their spiritual journey." (Các thầy tu thực hành kỷ luật tu viện để duy trì sự tập trung rõ ràng trong hành trình tâm linh của họ.)
  • Monastic community:

    • "Living in a monastic community offers a sense of belonging and shared purpose." (Sống trong một cộng đồng tu viện mang lại cảm giác thuộc về mục đích chung.)
Phân biệt các biến thể:
  • Monk (danh từ): Tu , người sống trong tu viện.
  • Monastery (danh từ): Tu viện, nơi các tu sống thực hành.
  • Monasticism (danh từ): Đạo tu, hệ thống hoặc phong trào người ta sống theo lối sống tu .
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ascetic (tính từ): Khổ hạnh, sống giản dị từ bỏ những thú vui vật chất.
  • Cloistered (tính từ): Tách biệt, sống trong sự cô lập, thường dùng để chỉ cuộc sống trong tu viện.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Lead a life of asceticism": Sống một cuộc đời khổ hạnh, tương tự như lối sống monastic.
  • "Live in seclusion": Sống tách biệt, một trạng thái tương tự với cuộc sống monastic.
tính từ
  1. (thuộc) tu viện
  2. (thuộc) phong thái thầy tu

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "monastic"

Comments and discussion on the word "monastic"