Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
monceau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đống
    • Monceau de pierres
      đống đá
    • Des monceaux d'erreurs
      (nghĩa bóng) hàng đống sai lầm
Related search result for "monceau"
Comments and discussion on the word "monceau"