Characters remaining: 500/500
Translation

moyetter

Academic
Friendly

Từ "moyetter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩaxếp thành đống tạm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, đặc biệt là khi nói về việc xếp những lượm lúa mới gặt lại với nhau. Đâymột hoạt động thường diễn ra trong vụ mùa, khi nông dân thu hoạch lúa cần tổ chức lại sản phẩm để dễ dàng vận chuyển hoặc xửsau này.

Định nghĩa:
  • Moyetter: Xếp thành đống tạm, thườngcác lượm lúa hoặc sản phẩm nông nghiệp khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "Après la récolte, les agriculteurs ont moyetter le riz pour le transporter plus facilement."
    • (Sau vụ thu hoạch, các nông dân đã phải xếp đống tạm gạo để dễ dàng vận chuyển.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng hóa khác:

    • "Les ouvriers ont moyetté les ballots de foin avant de les charger sur le camion."
    • (Những công nhân đã xếp đống tạm các cỏ khô trước khi chất lên xe tải.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ "moyetter" không nhiều biến thể, nhưng có thể liên quan đến một số từ đồng nghĩa như:
    • Empiler: xếp chồng
    • Amasser: tích lũy, gom lại
Các từ gần giống:
  • Moyen: có nghĩa là "phương tiện", "phương pháp", không liên quan đến "moyetter" nhưng có thể gây nhầm lẫn do âm thanh tương tự.
  • Moissonner: có nghĩa là "thu hoạch", liên quan đến ngữ cảnh nông nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "moyetter" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để nói về việc tổ chức hoặc sắp xếp các ý tưởng, cảm xúc, hay kỷ niệm.
    • Ví dụ: "Dans ma mémoire, je moyette les souvenirs d'enfance."
    • (Trong trí nhớ của tôi, tôi xếp đống tạm các kỷ niệm thời thơ ấu.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "moyetter", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh bạn muốn nhấn mạnh đến việc tổ chức hoặc sắp xếp một cách tạm thời.
Lưu ý:

Khi học từ "moyetter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này thường chỉ xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

ngoại động từ
  1. (nông nghiệp) xếp thành đống tạm (những lượm lúa mới gặt)

Comments and discussion on the word "moyetter"