Characters remaining: 500/500
Translation

mustee

/mʌs'ti:/
Academic
Friendly

Từ "mustee" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những người nguồn gốc lai, đặc biệt những người tổ tiên từ ba thế hệ khác nhau, thường giữa người châu Phi người châu Âu hoặc người Mỹ gốc Phi. Từ này nguồn gốc từ các từ trong tiếng Tây Ban Nha tiếng Pidgin, thường mang một ý nghĩa lịch sử văn hóa sâu sắc.

Các điểm chính về từ "mustee":
  1. Định nghĩa: "Mustee" dùng để chỉ một người lai, thường người tổ tiên hỗn hợp giữa người châu Phi người châu Âu trong ba thế hệ.

  2. Biến thể:

    • "Mule" một từ liên quan, thường chỉ những người lai khác, nhưng không chắc chắn về tổ tiên của họ.
    • "Mulatto" từ chỉ người lai giữa người châu Phi người châu Âu, thường chỉ đến thế hệ đầu tiên.
  3. Sử dụng trong câu:

    • "She identified as a mustee, reflecting her mixed heritage." ( ấy tự nhận mình người mustee, phản ánh di sản hỗn hợp của mình.)
    • "In historical contexts, mustees often faced unique social challenges." (Trong bối cảnh lịch sử, những người mustee thường phải đối mặt với những thách thức xã hội đặc biệt.)
  4. Sự phân biệt:

    • Mustee: người lai ba thế hệ.
    • Mulatto: người lai giữa người châu Phi người châu Âu (thế hệ đầu tiên).
    • Mestizo: người lai giữa người châu Âu người bản địa châu Mỹ.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Lai" (mixed-race) có thể được coi từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh rộng hơn.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "mustee" có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, lịch sử hoặc xã hội để chỉ sự đa dạng phức tạp trong danh tính cá nhân.
    • "Historically, the term mustee has evolved, reflecting shifts in societal attitudes towards race and identity." (Về mặt lịch sử, thuật ngữ mustee đã phát triển, phản ánh sự thay đổi trong thái độ xã hội đối với chủng tộc danh tính.)
  7. Idioms phrasal verbs: Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "mustee", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "mixed heritage" (di sản hỗn hợp) để mô tả tình trạng tương tự.

Tóm tắt:

Từ "mustee" một thuật ngữ ý nghĩa đặc biệt trong việc chỉ những người tổ tiên lai ba thế hệ, thường mang trong mình những câu chuyện thách thức riêng trong xã hội.

danh từ
  1. người lai; người lai ba đời

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mustee"