Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
must
/mʌst - məst/
Jump to user comments
trợ động từ
  • phải, cần phải, nên
    • you must work if you want to succeed
      anh phải làm việc nếu anh muốn thành công
    • I am very sorry, but I must go at once
      tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngay
    • if there is smoke there must be fire
      nếu có khói thì ắt hẳn phải có lửa
  • chắc hẳn là, thế mà... cứ
    • you must have cought your train if you had run
      nếu anh đã chạy thì hẳn là anh đã kịp chuyến xe lửa
    • just as I was business, he must come worrying me
      mình đã bận tối tăm mặt mũi thế mà nó đến quấy rầy
danh từ
  • sự cần thiết
    • the study of forreign languages is a must
      việc học tiếng nước ngoài là một sự cần thiết
tính từ
  • cần thiết
danh từ
  • hèm rượu nho
  • mốc
  • cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) musth)
Related words
Related search result for "must"
Comments and discussion on the word "must"