Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mutiler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt xẻo, làm cụt (tay, chân)
  • (nghĩa bóng) cắt xén, làm biến dạng, xuyên tạc
Related search result for "mutiler"
Comments and discussion on the word "mutiler"