Translation
powered by
眉 |
1. my
lông mày |
盾 |
2. my
lông mày |
睂 |
3. my
lông mày |
劘 |
4. my
cắt |
嵋 |
5. my
(xem: nga my 峨嵋) |
彌 |
6. my
1. nước đầy |
瀰 |
7. my
1. nước đầy |
弥 |
8. my
1. nước đầy |
糜 |
9. my
cháo nhừ |
郿 |
10. my
(tên đất) |
釄 |
11. my
(xem: đồ my 酴釄,酴醾) |
醾 |
12. my
(xem: đồ my 酴釄,酴醾) |
醿 |
13. my
(xem: đồ my 酴釄,酴醾) |
麋 |
14. my
con nai |
黴 |
15. my
mốc, meo, nấm |
霉 |
16. my
mốc, meo, nấm |
楣 |
17. my
cái xà nhì (xà bắc ngang trên cửa) |
湄 |
18. my
bờ cỏ nước rậm rạp |
獼 |
19. my
con khỉ lớn |
猕 |
20. my
con khỉ lớn |
縻 |
21. my
ràng buộc |
蘼 |
22. my
(xem: my vu 蘼蕪,蘼芜) |
鎇 |
23. my
nguyên tố amerixi, Am |
镅 |
24. my
nguyên tố amerixi, Am |