Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. my
lông mày
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


2. my
lông mày
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 目 (mục)


3. my
lông mày
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 目 (mục)


4. my
cắt
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)


5. my
(xem: nga my 峨嵋)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 山 (sơn)


6. my
1. nước đầy
2. khắp, tràn đầy
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 弓 (cung)


7. my
1. nước đầy
2. khắp, tràn đầy
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


8. my
1. nước đầy
2. khắp, tràn đầy
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 弓 (cung)


9. my
cháo nhừ
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


10. my
(tên đất)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)


11. my
(xem: đồ my 酴釄,酴醾)
Số nét: 25. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)


12. my
(xem: đồ my 酴釄,酴醾)
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 酉 (dậu)


13. my
(xem: đồ my 酴釄,酴醾)
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 酉 (dậu)


14. my
con nai
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鹿 (lộc)


15. my
mốc, meo, nấm
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 黑 (hắc)


16. my
mốc, meo, nấm
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)


17. my
cái xà nhì (xà bắc ngang trên cửa)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


18. my
bờ cỏ nước rậm rạp
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


19. my
con khỉ lớn
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 犬 (khuyển)


20. my
con khỉ lớn
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)


21. my
ràng buộc
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


22. my
(xem: my vu 蘼蕪,蘼芜)
Số nét: 23. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


23. my
nguyên tố amerixi, Am
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


24. my
nguyên tố amerixi, Am
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)