Characters remaining: 500/500
Translation

myope

/'maioup/
Academic
Friendly

Từ "myope" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Nghĩa bóng

Khi được sử dụng trong một ngữ cảnh ẩn dụ, "myope" có thể chỉ những người suy nghĩ thiển cận, tức là những người không nhìn xa trông rộng, chỉ chú ý đến những vấn đề gần gũi không quan tâm đến bức tranh tổng thể. Ví dụ: "Il est myope sur le plan politique." (Anh ta cái nhìn thiển cận về chính trị.)

Biến thể của từ
  • Myopie: Danh từ này có nghĩa là "cận thị", dùng để chỉ tình trạng này. Ví dụ: "Ma myopie s'est aggravée." (Cận thị của tôi đã trở nên tồi tệ hơn.)
  • Myope có thể được chia theo giới tính: "myope" (nam) "myope" (nữ) không thay đổi hình thức, nhưng trong một số trường hợp có thể được thay thế bằng tính từ khác như "cécité" (mù lòa) trong ngữ cảnh ẩn dụ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cécité: có nghĩamù lòa, nhưng nếu dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, có thể chỉ sự không nhìn thấy sự thật.
  • Court-voyant: có nghĩa là "nhìn ngắn", cũng có thể chỉ những người tầm nhìn hạn hẹp hoặc thiển cận.
Idioms cụm từ

Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "myope", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt liên quan đến việc nhìn nhận sự việc một cách hạn chế hoặc thiển cận. Ví dụ: - "Avoir une vue à court terme" ( tầm nhìn ngắn hạn) có thể được sử dụng để mô tả những người không khả năng nhìn xa.

tính từ
  1. cận thị
  2. (nghĩa bóng) thiển cận
danh từ
  1. người cận thị

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "myope"