Characters remaining: 500/500
Translation

mémère

Academic
Friendly

Từ "mémère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc thông tục để chỉ "" (người trong gia đình). Bên cạnh nghĩa đơn giản này, "mémère" còn có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc trìu mến khi nhắc đến một người phụ nữ lớn tuổi, đặc biệttrong môi trường gia đình.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:
    • : "mémère" thường được dùng để chỉ của ai đó, tương tự như cách gọi "" trong tiếng Việt.
    • Mụ béo: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ một người phụ nữ lớn tuổi thân hình mập mạp, nhưng thườngtrong cách nói hài hước thân mật, không mang ý nghĩa châm biếm.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong gia đình:

    • "Ma mémère fait les meilleurs gâteaux." ( của tôi làm những chiếc bánh ngon nhất.)
  • Trong tình huống hài hước:

    • "Regarde cette mémère qui danse !" (Nhìn lão kia đang nhảy múa kìa!)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Mémé: Một cách gọi khác cũng phổ biến thân mật hơn, tương tự như "" trong tiếng Việt. Ví dụ: "Ma mémé est très gentille." ( tôi rất hiền lành.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Grand-mère: Một từ chính thức hơn để chỉ "" (bà ngoại hoặc bà nội).
  • Mamie: Cũngmột từ thân mật để chỉ , thường được dùng bởi trẻ em.
Cụm từ thành ngữ:
  • Trong tiếng Pháp không thành ngữ cụ thể liên quan đến "mémère", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến gia đình hoặc tình cảm, như:
    • "C'est ma mamie qui m'a appris à cuisiner." (Đó của tôi đã dạy tôi nấu ăn.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "mémère", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đangtrong một môi trường trang trọng hoặc nói chuyện với người không quen biết, việc gọi ai đó là "mémère" có thể không phù hợp. Từ này thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc gần gũi.

danh từ giống cái
  1. (thông tục) (tiếng xưng gọi)
  2. (thân mật) mụ béo

Comments and discussion on the word "mémère"