Characters remaining: 500/500
Translation

mémoire

Academic
Friendly

Từ "mémoire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với một số ví dụ cách sử dụng.

Định nghĩa
  • Mémoire có nghĩatrí nhớ, ức hoặc sự nhớ. có thể chỉ đến khả năng ghi nhớ thông tin, các kỷ niệm từ quá khứ, hoặc thậm chíbộ nhớ trong máy tính.
Các nghĩa khác nhau
  1. Trí nhớ, ký ức:

    • Exemple: Cultiver la mémoire - Rèn luyện trí nhớ.
    • Exemple: Avoir mémoire de ce qu'on a souffert - Nhớ lại những điều đã phải chịu đựng.
  2. Kỷ niệm:

    • Exemple: Garder la mémoire de quelque chose - Nhớ về một điều đó.
    • Exemple: En mémoire de - Để tưởng nhớ ai đó.
  3. Bộ nhớ (trong máy tính):

    • Exemple: La mémoire de l'ordinateur est pleine - Bộ nhớ của máy tính đã đầy.
  4. Báo cáo khoa học hoặc khóa luận:

    • Exemple: Lire un mémoire à l'académie - Đọc một báo cáo khoa họcviện hàn lâm.
    • Exemple: Mémoire de fin d'études - Khóa luận tốt nghiệp.
Các cách sử dụng nâng cao
  • De fâcheuse mémoire: Để lại tiếng xấu.

    • Exemple: Cette affaire est de fâcheuse mémoire - Vụ việc này để lại tiếng xấu.
  • De glorieuse mémoire: Còn để lại tiếng thơm.

    • Exemple: Il a fait des actes de de glorieuse mémoire - Anh ấy đã làm những việc đáng nhớ.
  • Dire de mémoire: Đọc thuộc lòng.

    • Exemple: Dire de mémoire une fable - Đọc thuộc lòng một bài ngụ ngôn.
  • Rafraîchir la mémoire à quelqu'un: Nhắc lại chuyện cho ai.

    • Exemple: Je vais te rafraîchir la mémoire sur cet événement - Tôi sẽ nhắc lại cho bạn về sự kiện đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Souvenir: Ký ức, kỷ niệm.

    • Exemple: J'ai de bons souvenirs de mon enfance - Tôi nhiều kỷ niệm đẹp về thời thơ ấu.
  • Rappel: Sự nhắc lại.

    • Exemple: Un rappel important - Một sự nhắc lại quan trọng.
Các idioms cụm động từ
  • Avoir bonne mémoire: Nếu tôi không nhớ sai.

    • Exemple: Si j'ai bonne mémoire, c'était en 2020 - Nếu tôi không nhớ sai, đóvào năm 2020.
  • Pour mémoire: Để ghi nhớ.

    • Exemple: Je te laisse ce document pour mémoire - Tôi để lại cho bạn tài liệu này để ghi nhớ.
Kết luận

Từ "mémoire" rất phong phú đa dạng trong ngữ nghĩa cách sử dụng. Khi học tiếng Pháp, việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

danh từ giống cái
  1. trí nhớ, ký ức
    • Cultiver la mémoire
      rèn luyện trí nhớ
  2. sự nhớ; kỷ niệm
    • Garder la mémoire de quelque chose
      nhớ cái gì
  3. tiếng (tốt hay xấu của một người đã chết)
    • Laisser une bonne mémoire
      để lại tiếng tốt
  4. bộ nhớ (ở máy tính điện tử)
    • à la mémoire de
      để tưởng nhớ (người đã chết)
    • avoir mémoire
      nhớ lại
    • Avoir mémoire de ce qu'on a souffert
      nhớ lại những điều đã phải chịu đựng
    • de fâcheuse mémoire; de triste mémoire
      để lại tiếng xấu
    • de glorieuse mémoire
      còn để lại tiếng thơm
    • de mémoire
      thuộc lòng
    • Dire de mémoire une fable
      đọc thuộc lòng một bài ngụ ngôn
    • de mémoire d'homme
      nhớ lại từ thời xa xưa
    • en mémoire de
      (từ , nghĩa ) để tưởng nhớ (ai)
    • pour mémoire
      để ghi nhớ
    • rafraîchir la mémoire à quelqu'un
      nhắc lại chuyện cho ai
    • se rafraîchir la mémoire
      ôn lại
    • si j'ai bonne mémoire
      nếu tôi không nhớ sai
danh từ giống đực
  1. đơn, đơn trình bày
  2. bản thanh toán
  3. báo cáo khoa học; khóa luận
    • Lire un mémoire à l'Académie
      đọc một báo cáo khoa họcViện hàn lâm
    • Mémoire de fin d'études
      khóa luận tốt nghiệp
  4. (số nhiều) tập kỷ yếu (của một hội khoa học)
  5. (số nhiều) hồi

Antonyms

Words Containing "mémoire"

Comments and discussion on the word "mémoire"