Từ "mémoire" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này cùng với một số ví dụ và cách sử dụng.
Trí nhớ, ký ức:
Kỷ niệm:
Bộ nhớ (trong máy tính):
Báo cáo khoa học hoặc khóa luận:
De fâcheuse mémoire: Để lại tiếng xấu.
De glorieuse mémoire: Còn để lại tiếng thơm.
Dire de mémoire: Đọc thuộc lòng.
Rafraîchir la mémoire à quelqu'un: Nhắc lại chuyện cũ cho ai.
Souvenir: Ký ức, kỷ niệm.
Rappel: Sự nhắc lại.
Avoir bonne mémoire: Nếu tôi không nhớ sai.
Pour mémoire: Để ghi nhớ.
Từ "mémoire" rất phong phú và đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Khi học tiếng Pháp, việc hiểu rõ các nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.