Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "mò"
ăn mòn
bào mòn
bóc mòn
chết mòn
chín mòm
chốc mòng
dần mòn
gặm mòn
gầy mòn
giấc mòng
hao mòn
héo mòn
lần mò
mài mòn
mày mò
mò gái
mòi
mòm
mò mẫm
mõm mòm
mò mò
mơ mòng
mòn
mòng
mòng biển
mòng két
mòng mọng
mòn mỏi
mò đỏ
đoán mò
rình mò
sáo mòn
sốt mòn
suy mòn
thổi mòn
tối mò
tò mò
đường mòn
xói mòn