Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. môi
than đá
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


2. môi
người làm mối, môi giới
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


3. môi
lễ cầu tự
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


4. môi
mốc, meo, nấm
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 黑 (hắc)


5. môi
mốc, meo, nấm
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)


6. môi
1. rêu
2. quả dâu tây
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


7. môi
1. rêu
2. quả dâu tây
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


8. môi
men, enzime
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)