Translation
powered by
漫 |
1. mạn
đầy tràn, ngập |
曼 |
2. mạn
1. nhỏ nhắn, xinh đẹp |
蔓 |
3. mạn
1. lan rộng |
慢 |
4. mạn
1. chậm chạp |
僈 |
5. mạn
1. chậm chạp |
墁 |
6. mạn
quét vôi |
幔 |
7. mạn
màn che, rèm |
謾 |
8. mạn
coi thường |
谩 |
9. mạn
coi thường |
縵 |
10. mạn
1. vóc trơn, lụa trơn (không có vằn có hoa) |
缦 |
11. mạn
1. vóc trơn, lụa trơn (không có vằn có hoa) |