Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

mực viết
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


lặng yên
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 黑 (hắc)


(tên riêng)
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 一 (nhất)


dây chập nhiều lần
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)