Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "mồ"
ăn dỗ mồi
bóp mồm
câm mồm
cất mồm
chầu mồm
chén mồi
chim mồi
chõ mồm
cò mồi
dài mồm
da mồi
dẻo mồm
dỗ mồi
già mồm
gở mồm
hôi mồm
im mồm
làm mồi
lắm mồm
lỡ mồm
mạnh mồm
mồ côi
mồ hôi
mồ hóng
mồi
mồi chài
mồm
mồ ma
mồ mả
mồm mép
mồm miệng
mồng
mồng gà
mồng tơi
mồn một
nấm mồ
nấm mồng gà
ngứa mồm
ngượng mồm
nhà mồ
nhịu mồm
nỏ mồm
đồi mồi
đổ mồ hôi
quai mồm
ra mồm
sổng mồm
sướng mồm
thả mồi
thấy mồ
thối mồm
to mồm
trút mồ hôi
tự mồi
vân mồng
vừa mồm
vui mồm