Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nàng dâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người con gái về làm dâu nhà người ta (cách gọi trong văn chương hoặc kiểu cách): Yêu nhau cũng thể nàng dâu mẹ chồng (cd.).
Related search result for "nàng dâu"
Comments and discussion on the word "nàng dâu"