Characters remaining: 500/500
Translation

névrotique

Academic
Friendly

Từ "névrotique" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "névrose" (loạn thần kinh). Khi nói đến "névrotique", chúng ta thường hiểuliên quan đến loạn thần kinh hoặc các triệu chứng của loạn thần kinh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết:

Định nghĩa:
  1. Névrotiques (thuộc về y học): Được sử dụng để mô tả trạng thái tâmkhông ổn định, thường liên quan đến lo âu, căng thẳng, hoặc các vấn đề tâmkhác không nguyên nhân thể chất rõ ràng.
  2. Tình trạng thần kinh: Có thể mô tả một người dễ bị tổn thương về tâm lý, xu hướng lo lắng, hoặc những phản ứng thái quá đối với các tình huống hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il est très névrotique à cause de son travail." (Anh ấy rất loạn thần kinh do công việc của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les personnes névrotiques peuvent avoir des difficultés à gérer le stress et les émotions." (Những người loạn thần kinh có thể gặp khó khăn trong việc quảncăng thẳng cảm xúc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Névrotiques vs. Psychotiques: "Névrotique" thường nhẹ hơn so với "psychotique". Trong khi "névrotique" chỉ ra các vấn đề tâmnhẹ nhàng hơn, "psychotique" liên quan đến các rối loạn tâm thần nghiêm trọng hơn, như tâm thần phân liệt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synonymes:

    • "Anxieux" (lo âu)
    • "Stressé" (căng thẳng)
  • Antonymes:

    • "Serein" (bình tĩnh)
    • "Équilibré" (cân bằng)
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Être sur les nerfs: (Cảm thấy căng thẳng) - Cụm từ này diễn tả trạng thái lo âu hoặc căng thẳng, có thể liên quan đến trạng thái "névrotique".
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "névrotique" không phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các động từ khác để diễn đạt các trạng thái tương tự: - "Se sentir nerveux" (Cảm thấy lo lắng) - "Être stressé" (Bị căng thẳng)

tính từ
  1. (y học) loạn thần kinh

Similar Spellings

Words Containing "névrotique"

Comments and discussion on the word "névrotique"