Từ "névrotique" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ danh từ "névrose" (loạn thần kinh). Khi nói đến "névrotique", chúng ta thường hiểu là liên quan đến loạn thần kinh hoặc có các triệu chứng của loạn thần kinh. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ chi tiết:
Định nghĩa:
Névrotiques (thuộc về y học): Được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý không ổn định, thường có liên quan đến lo âu, căng thẳng, hoặc các vấn đề tâm lý khác mà không có nguyên nhân thể chất rõ ràng.
Tình trạng thần kinh: Có thể mô tả một người dễ bị tổn thương về tâm lý, có xu hướng lo lắng, hoặc có những phản ứng thái quá đối với các tình huống hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Névrotiques vs. Psychotiques: "Névrotique" thường nhẹ hơn so với "psychotique". Trong khi "névrotique" chỉ ra các vấn đề tâm lý nhẹ nhàng hơn, "psychotique" liên quan đến các rối loạn tâm thần nghiêm trọng hơn, như tâm thần phân liệt.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Anxieux" (lo âu)
"Stressé" (căng thẳng)
"Serein" (bình tĩnh)
"Équilibré" (cân bằng)
Một số cụm từ và idioms liên quan:
Phrasal verbs liên quan:
Mặc dù "névrotique" không có phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các động từ khác để diễn đạt các trạng thái tương tự: - "Se sentir nerveux" (Cảm thấy lo lắng) - "Être stressé" (Bị căng thẳng)