Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nông nỗi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cơ sự, tình cảm không được như ý: Nông nỗi nhân dân xưa thật là đau xót.nullnullnullnull nullnullnullnullnullnullnull
Related search result for "nông nỗi"
Comments and discussion on the word "nông nỗi"