Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nội tướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Vợ (cũ). 2. Bộ trưởng bộ nội vụ trong nội các Nhật Bản.
Related search result for "nội tướng"
Comments and discussion on the word "nội tướng"