Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nội tạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • vicères
    • đau nội tạng
      viscéralgie
    • sa nội tạng
      viscéroptôse; splanchnoptôse
    • thuộc nội tạng
      splanchnique
Related search result for "nội tạng"
Comments and discussion on the word "nội tạng"