Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
naissant
Jump to user comments
tính từ
  • mới sinh, sơ sinh
    • Un enfant naissant
      đứa trẻ sơ sinh
  • mới mọc, chớm nở
    • Plantes naissantes
      cây mới mọc
    • Jour naissant
      ngày mới rạng
    • cheveux naissants
      tóc bỏ xõa
    • tête naissante
      đầu mới cạo ít lâu, tóc mới mọc lại
Related words
Related search result for "naissant"
Comments and discussion on the word "naissant"