Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nature study in Vietnamese - English dictionary
khuyến học
khổ học
bỏ học
bản chất
học hành
ăn học
bẩm chất
căn tính
chân tướng
học tập
bí ẩn
đông du
khảo cứu
rẽ ngang
buồng giấy
nghiên cứu
giáo vụ
phòng văn
tây học
bản tính
phong nguyệt
thiên nhiên
tính chất
tư chất
du học
khoa
học
dị chất
dương tính
hiện vật
nguyên hình
tính nết
đỗ đạt
lừa lọc
khuếch
sinh giới
học vấn
khổ nhục
giáo khoa
khảo cổ
nãy giờ
con người
bất lực
lạm dụng
nợ đời
hạnh
rắp
sớm khuya
nghiêm túc
chú tâm
tự nhiên
chuyển vần
chống chọi
chinh phục
che đậy
bồng bột
bỉ ổi
gây gổ
biến động
chịu khó
bộc trực
biểu hiện
cấu trúc
chứng
dân ca
bấp bênh
ca trù
cồng
mõ
Duy Tân
chiêng
làng
nhạc cụ
lịch sử