Characters remaining: 500/500
Translation

nectaire

Academic
Friendly

Từ "nectaire" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Nectaire (danh từ giống đực) được định nghĩa là "tuyến mật", tức là một phần của cây thực vật chức năng tiết ra mật để thu hút côn trùng thụ phấn. Các tuyến mật này thường có mặthoa, hoặc các bộ phận khác của cây.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong thực vật học:

    • "Les nectaires attirent les abeilles, ce qui aide à la pollinisation."
    • (Các tuyến mật thu hút ong, điều này giúp cho quá trình thụ phấn.)
  2. Trong văn hóa:

    • "Le nectar des fleurs est essentiel pour les abeilles."
    • (Mật hoarất quan trọng cho ong.)
Phân biệt các biến thể
  • Nectar: Trong tiếng Pháp, từ "nectar" (không đuôi "aire") thường được dùng để chỉ mật hoa, nhưng không nhất thiết phảitừ tuyến mật. "Nectar" thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc thưởng thức.
  • Nectarine: Từ này có nghĩa là "mận", nhưng không liên quan đến "nectaire".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Miel: (mật ong) - mặc dù không phảitừ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng liên quan đến mật do côn trùng sản xuất.
  • Pollinisation: (thụ phấn) - liên quan đến quá trình "nectaire" đóng vai trò quan trọng.
Cụm từ thành ngữ

Hiện tại, từ "nectaire" không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự sống của thực vật hệ sinh thái.

Cách sử dụng nâng cao

Trong các bài nghiên cứu về sinh thái hoặc khoa học thực vật, bạn có thể gặp từ "nectaire" trong các tài liệu chuyên ngành, ví dụ: - "L'étude des nectaires dans la pollinisation est cruciale pour comprendre la biodiversité." - (Nghiên cứu về các tuyến mật trong quá trình thụ phấnrất quan trọng để hiểu về đa dạng sinh học.)

Kết luận

Từ "nectaire" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thực vật học, giúp chúng ta hiểu hơn về cách các cây thu hút côn trùng đóng góp vào quá trình thụ phấn.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) tuyến mật

Similar Spellings

Words Containing "nectaire"

Words Mentioning "nectaire"

Comments and discussion on the word "nectaire"