Jump to user comments
danh từ
- hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm
- all the neighbourhood likes him
tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
- vùng lân cận
- the neighbourhood of a town
vùng lân cận thành phố
IDIOMS
- in the neighbourhood
- gần, chừng khoảng
- in the neighbourhood of fifty kilometers
chừng năm mươi kilômet