Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
ngập
Jump to user comments
version="1.0"?>
inonder; submerger
Mưa ngập đường
la pluie submerger les routes
Ngâm đậu cho ngập nước hẳn
laisser macérer des haricots dans l'eau de façon qu'ils soit complètement submergés
être jonché de
Sân ngập rác
cour jonchée d'ordures
Related search result for
"ngập"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngập"
:
ngáp
ngập
nghiệp
ngớp
ngợp
ngụp
Words contain
"ngập"
:
úng ngập
chìm ngập
ngầm ngập
ngập
ngập đầu
ngập lụt
ngập mắt
ngập ngà ngập ngừng
ngập ngụa
ngập ngừng
more...
Words contain
"ngập"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
raccourcir
viseur
sourdement
ras
inondation
submerger
inonder
se pâmer
raccourci
sous-jacent
more...
Comments and discussion on the word
"ngập"