Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghỉ hè
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời gian trường học đóng cửa vào cuối năm học, trong những tháng hè.
Related search result for "nghỉ hè"
Comments and discussion on the word "nghỉ hè"