Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. loài sâu bọ
2. tội lỗi, tội ác
3. yêu hại
4. con của vợ lẽ
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 子 (tử)


1. loài sâu bọ
2. tội lỗi, tội ác
3. yêu hại
4. con của vợ lẽ
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 子 (tử)


mầm, cây mạ
Số nét: 23. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


mầm, cây mạ
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 米 (mễ)


cái ngưỡng cửa
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 自 (tự)


chồi cây đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ
Số nét: 21. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


chồi cây đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


chồi cây đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 子 (tử)