Translation
powered by
孼 |
1. nghiệt
1. loài sâu bọ |
孽 |
2. nghiệt
1. loài sâu bọ |
糵 |
3. nghiệt
mầm, cây mạ |
糱 |
4. nghiệt
mầm, cây mạ |
臬 |
5. nghiệt
cái ngưỡng cửa |
蘖 |
6. nghiệt
chồi cây đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ |
櫱 |
7. nghiệt
chồi cây đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ |
孽 |
8. nghiệt
chồi cây đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ |