Characters remaining: 500/500
Translation

ngành

Academic
Friendly

Từ "ngành" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây những giải thích chi tiết về từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.

1. Nghĩa 1: Cành nhỏ

Trong nghĩa này, "ngành" chỉ một cành nhỏ của cây. dụ: - Ngành cam: Cành nhỏ của cây cam, thường dùng để chỉ các nhánh hoặc cành của cây trồng.

2. Nghĩa 2: Lĩnh vực chuyên môn

"Ngành" cũng được dùng để chỉ một lĩnh vực, chuyên môn trong xã hội. dụ: - Ngành giáo dục: Chỉ lĩnh vực liên quan đến việc dạy học. - Ngành y tế: Chỉ lĩnh vực liên quan đến sức khỏe chăm sóc sức khỏe.

3. Nghĩa 3: Danh từ phân loại sinh vật

Trong sinh học, "ngành" được sử dụng để phân loại các nhóm sinh vật. dụ: - Ngành tử: một nhóm thực vật thuộc giới thực vật được chia thành nhiều lớp khác nhau như đơn tử diệp song tử diệp.

4. Nghĩa 4: Chi phái trong một họ

"Ngành" cũng có thể chỉ các chi phái trong một họ, giúp phân loại các nhóm lớn hơn. dụ: - Ngành dưới ngành trên: Chỉ những phân nhánh khác nhau của một hệ thống phân loại.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lĩnh vực: Có thể dùng thay cho "ngành" khi nói về các chuyên ngành trong xã hội, như lĩnh vực khoa học, lĩnh vực công nghệ.
  • Cành: Trong nghĩa đầu tiên, "cành" cũng có thể được sử dụng, nhưng "ngành" thường mang nghĩa cụ thể hơn về một nhánh nhỏ trong một cây lớn.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc khi thảo luận chuyên sâu, bạn có thể thấy từ "ngành" được sử dụng trong các bối cảnh như: - "Chúng ta cần phát triển các chính sách phù hợp cho từng ngành để nâng cao hiệu quả kinh tế." - "Nghiên cứu trong ngành sinh học đang ngày càng được chú trọng."

Lưu ý

Khi sử dụng từ "ngành", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa nào đang được sử dụng. dụ, trong một cuộc hội thảo về giáo dục, "ngành giáo dục" sẽ cách dùng phổ biến, trong khi trong một cuộc thảo luận về sinh học, "ngành" sẽ chỉ nhóm sinh vật.

  1. d. 1. Cành nhỏ: Ngành cam. 2. Lĩnh vực chuyên môn: Ngành giáo dục; Ngành y tế. 3. Danh từ phân loại sinh vật chỉ những nhóm sinh vật thuộc cùng một giới gồm nhiều lớp khác nhau: Ngành tử thuộc giới thực vật gồm hai lớp đơn tử diệp song tử diệp. 4. Chi phái trong một họ: Ngành dưới, ngành trên.

Comments and discussion on the word "ngành"