Characters remaining: 500/500
Translation

ngảnh

Academic
Friendly

Từ "ngảnh" trong tiếng Việt có nghĩa là "quay về phía khác" hoặc "ngoảnh mặt đi." Đây một động từ chỉ hành động của cơ thể, thường khi một người không muốn nhìn hoặc không muốn hướng về một thứ đó.

Định nghĩa
  • Ngảnh: Quay mặt hoặc thân mình về một hướng khác, không nhìn về phía trước đó đang hướng tới.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi gọi tên, ấy ngảnh mặt đi." ( ấy không nhìn về phía người gọi).
  2. Câu phức tạp:

    • " tôi đã cố gắng nói chuyện với bạn, nhưng bạn vẫn ngảnh mặt đi không muốn nghe." (Bạn không muốn tiếp nhận thông tin từ tôi).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "ngảnh" có thể được sử dụng để diễn tả tâm trạng hoặc cảm xúc. dụ:
    • "Trái tim tôi ngảnh lại khi thấy hình bóng xưa." (Trái tim tôi quay về với những kỷ niệm đã qua).
Những biến thể của từ:
  • Từ "ngảnh" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ:
    • Ngảnh ra: "Anh ấy ngảnh ra nhìn bầu trời." (Anh ấy quay mặt lên trời).
    • Ngảnh lại: " ấy ngảnh lại khi nghe tiếng gọi." ( ấy quay lại khi nghe ai gọi).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Quay: một từ có nghĩa tương tự, nhưng "quay" có thể chỉ hành động xoay người hoặc vật thể không nhất thiết phải tránh nhìn.

    • dụ: "Họ quay lại khi nghe tiếng động."
  • Ngoảnh: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn.

    • dụ: " ngoảnh lại mỉm cười."
Từ liên quan:
  • Nhìn: Hành động hướng mắt về một đối tượng nào đó.

    • dụ: "Tôi nhìn về phía trước."
  • Tránh: Nghĩa là không muốn tiếp xúc hoặc không muốn nhìn vào một cái đó.

    • dụ: " ấy tránh mặt khi gặp người ."
  1. đg. Nh. Ngoảnh. Quay về phía khác: Gọi , ngảnh mặt đi.

Comments and discussion on the word "ngảnh"