Characters remaining: 500/500
Translation

ngớt

Academic
Friendly

Từ "ngớt" trong tiếng Việt có nghĩagiảm bớt hoặc dừng lại một cách từ từ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự giảm đi của một hiện tượng nào đó, đặc biệt thời tiết, cảm xúc hoặc trạng thái.

Định nghĩa:
  • Ngớt: bớt đi, giảm đi một cách rõ rệt.
dụ sử dụng:
  1. Ngớt mưa: khi trời đang mưa sau đó lượng mưa giảm bớt hoặc mưa dừng lại.

    • dụ: "Trời đã ngớt mưa, chúng ta có thể ra ngoài chơi được rồi."
  2. Ngớt giận: khi một người cảm thấy bực bội hoặc giận dữ sau đó cảm xúc đó giảm đi.

    • dụ: "Sau khi nghe lời xin lỗi, ấy đã ngớt giận tha thứ cho anh ấy."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "ngớt" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác như:
    • Ngớt tiếng: giảm âm thanh hoặc tiếng động.
    • dụ: "Sau khi mọi người đã ra về, tiếng cười đã ngớt lại."
Biến thể của từ:
  • "Ngớt" không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, như "ngớt dần" (giảm dần theo thời gian).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bớt: cũng có nghĩagiảm đi, nhưng thường được dùng trong các trường hợp không mang tính chất thời gian như "bớt lo" hay "bớt giá".
  • Giảm: từ chính thức hơn, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Lắng: có thể sử dụng khi nói về âm thanh hoặc sự ồn ào.
    • dụ: "Âm nhạc đã lắng lại sau khi buổi tiệc kết thúc."
Từ liên quan:
  • Giảm: giảm sút, giảm thiểu.
  • Ngừng: dừng lại hoàn toàn, không tiếp tục nữa.
  1. t. Bớt đi, giảm đi: Ngớt mưa; Ngớt giận.

Comments and discussion on the word "ngớt"