Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà cái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người làm chủ trong một đám bạc, như người xóc đĩa, người cầm trương. 2. Người cầm cái một bát họ.
Related search result for "nhà cái"
Comments and discussion on the word "nhà cái"