Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhà thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt., cũ Bệnh viện: ốm phải nằm nhà thương.
Related search result for "nhà thương"
Comments and discussion on the word "nhà thương"