Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhân tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
do chữ "tố cá nhân tình" nghĩa là thù phụng người đời cho được việc, cho xong chuyện
Related search result for
"nhân tình"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhân tình"
:
nhân tình
nhân tình
nhân tính
Nhơn Thành
Nhơn Thạnh
Words contain
"nhân tình"
:
nhân tình
nhân tình
Comments and discussion on the word
"nhân tình"