Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhãn lực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tầm nhìn; con mắt đánh giá: có nhãn lực biết người hay dở.
Related search result for "nhãn lực"
Comments and discussion on the word "nhãn lực"