Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhỉnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • un peu plus grand
    • Con gà trống này trông nhỉnh hơn con kia
      ce coq paraît un peu plus grand que l'autre
    • nhinh nhỉnh
      (redoublement sens atténué) un tout petit peu plus grand
Related search result for "nhỉnh"
Comments and discussion on the word "nhỉnh"