Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhị thức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) Biểu thức đại số gồm hai đơn thức liên kết với nhau bởi dấu cộng hay dấu trừ.
Related search result for "nhị thức"
Comments and discussion on the word "nhị thức"