Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nha
1. cái răng
2. ngà voi
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 牙 (nha)


2. nha
ạ, nha (phụ từ)
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


3. nha
sở quan
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 行 (hành)


4. nha
1. con quạ khoang
2. màu đen
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


5. nha
1. con quạ khoang
2. màu đen
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


6. nha
1. con quạ khoang
2. màu đen
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


7. nha
con sâu ăn lá cây
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


8. nha
mầm, chồi
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


9. nha
1. (xem: nha ẩu 啞嘔,哑呕)
2. (xem: nha nha 啞啞,哑哑)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


10. nha
1. (xem: nha ẩu 啞嘔,哑呕)
2. (xem: nha nha 啞啞,哑哑)
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


11. nha
xoè ra
Số nét: 3. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 丨 (cổn)


12. nha
chạc cây
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


13. nha
chạc cây
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


14. nha
tên gọi cũ của nguyên tố ensteni, Es
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)


15. nha
1. chạc cây
2. vành bánh xe
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)