Translation
powered by
牙 |
1. nha
1. cái răng |
呀 |
2. nha
ạ, nha (phụ từ) |
衙 |
3. nha
sở quan |
鴉 |
4. nha
1. con quạ khoang |
鵶 |
5. nha
1. con quạ khoang |
鸦 |
6. nha
1. con quạ khoang |
蚜 |
7. nha
con sâu ăn lá cây |
芽 |
8. nha
mầm, chồi |
啞 |
9. nha
1. (xem: nha ẩu 啞嘔,哑呕) |
哑 |
10. nha
1. (xem: nha ẩu 啞嘔,哑呕) |
丫 |
11. nha
xoè ra |
椏 |
12. nha
chạc cây |
桠 |
13. nha
chạc cây |
釾 |
14. nha
tên gọi cũ của nguyên tố ensteni, Es |
枒 |
15. nha
1. chạc cây |