Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nhi
1. đứa trẻ
2. con (từ xưng hô với cha mẹ)
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 儿 (nhân)


2. nhi
1. đứa trẻ
2. con (từ xưng hô với cha mẹ)
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 儿 (nhân)


3. nhi
1. đứa trẻ
2. con (từ xưng hô với cha mẹ)
Số nét: 2. Loại: Giản thể. Bộ: 儿 (nhân)


4. nhi
1. và, rồi
2. thế mà
3. lông má
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 而 (nhi)


5. nhi
xe tang, xe đưa đám
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


6. nhi
xe tang, xe đưa đám
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 而 (nhi)


7. nhi
1. (xem: ý nhi 鷾鴯)
2. (xem: nhi miêu 鴯鶓,鸸鹋)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


8. nhi
1. (xem: ý nhi 鷾鴯)
2. (xem: nhi miêu 鴯鶓,鸸鹋)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


9. nhi
1. khóc lóc
2. nấu chín
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


10. nhi
1. một loài cây có quả giống quả dẻ
2. một loài nấm mọc trên cây khô
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


11. nhi
đã nấu chín
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


12. nhi
đã nấu chín
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 肉 (nhục)


13. nhi
1. cá giống
2. một loại cá có thịt ngon
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 魚 (ngư)


14. nhi
1. cá giống
2. một loại cá có thịt ngon
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 魚 (ngư)


15. nhi
râu trên má, râu quai nón
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 而 (nhi)