Translation
powered by
兒 |
1. nhi
1. đứa trẻ |
児 |
2. nhi
1. đứa trẻ |
儿 |
3. nhi
1. đứa trẻ |
而 |
4. nhi
1. và, rồi |
輀 |
5. nhi
xe tang, xe đưa đám |
而 |
6. nhi
xe tang, xe đưa đám |
鴯 |
7. nhi
1. (xem: ý nhi 鷾鴯) |
鸸 |
8. nhi
1. (xem: ý nhi 鷾鴯) |
洏 |
9. nhi
1. khóc lóc |
栭 |
10. nhi
1. một loài cây có quả giống quả dẻ |
胹 |
11. nhi
đã nấu chín |
臑 |
12. nhi
đã nấu chín |
鮞 |
13. nhi
1. cá giống |
鲕 |
14. nhi
1. cá giống |
耏 |
15. nhi
râu trên má, râu quai nón |