Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

người
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


người
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


1. nguyên nhân
2. nhân tiện
3. tuỳ theo
4. phép toán nhân
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 囗 (vi)


1. lòng thương người
2. nhân trong hạt
3. tê liệt
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


người đang đứng, người đang đi
Số nét: 2. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 儿 (nhân)


1. nhà trai (trong đám cưới)
2. bố chồng
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


người bên họ ngoại
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 女 (nữ)


cúng hết lòng thành
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


1. áo lót mình
2. cái chiếu, cái đệm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


10. nhân
1. lấp
2. ở trong thành
3. khuất khúc, cong queo
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 門 (môn)


11. nhân
vùi lấp
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 阜 (phụ)


12. nhân
1. lấp, chôn
2. ụ đất
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


13. nhân
1. lấp, chôn
2. ụ đất
Số nét: 9. Loại: Phồn thể. Bộ: 土 (thổ)


14. nhân
ma lực
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 气 (khí)


15. nhân
ứ,tắc, nghẽn
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


16. nhân
nguyên khí phát ra
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


17. nhân
1. đệm, chiếu kép
2. (xem: nhân trần 茵陳,茵蔯,茵陈)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


18. nhân
nguyên tố indi, In
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


19. nhân
nguyên tố indi, In
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


20. nhân
tôn kính, kính trọng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


21. nhân
ngựa màu trắng hơi đen
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 馬 (mã)


22. nhân
ngựa màu trắng hơi đen
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 馬 (mã)