Translation
powered by
人 |
1. nhân
người |
亻 |
2. nhân
người |
因 |
3. nhân
1. nguyên nhân |
仁 |
4. nhân
1. lòng thương người |
儿 |
5. nhân
người đang đứng, người đang đi |
姻 |
6. nhân
1. nhà trai (trong đám cưới) |
婣 |
7. nhân
người bên họ ngoại |
禋 |
8. nhân
cúng hết lòng thành |
裀 |
9. nhân
1. áo lót mình |
闉 |
10. nhân
1. lấp |
陻 |
11. nhân
vùi lấp |
堙 |
12. nhân
1. lấp, chôn |
垔 |
13. nhân
1. lấp, chôn |
氤 |
14. nhân
ma lực |
湮 |
15. nhân
ứ,tắc, nghẽn |
絪 |
16. nhân
nguyên khí phát ra |
茵 |
17. nhân
1. đệm, chiếu kép |
銦 |
18. nhân
nguyên tố indi, In |
铟 |
19. nhân
nguyên tố indi, In |
諲 |
20. nhân
tôn kính, kính trọng |
駰 |
21. nhân
ngựa màu trắng hơi đen |
骃 |
22. nhân
ngựa màu trắng hơi đen |