Translation
powered by
你 |
1. nhĩ
1. anh, bạn, mày |
爾 |
2. nhĩ
1. anh, bạn, mày |
尒 |
3. nhĩ
1. anh, bạn, mày |
伱 |
4. nhĩ
1. anh, bạn, mày |
儞 |
5. nhĩ
1. anh, bạn, mày |
耳 |
6. nhĩ
1. cái tai |
乳 |
7. nhũ
1. sinh, đẻ |
刵 |
8. nhĩ
hình phạt cắt tai |
邇 |
9. nhĩ
1. gần, sát |
迩 |
10. nhĩ
1. gần, sát |
爾 |
11. nhĩ
vậy (tiếng dứt câu) |
尔 |
12. nhĩ
vậy (tiếng dứt câu) |
擩 |
13. nhũ
1. cho vào, nhét vào, để vào |
鉺 |
14. nhĩ
nguyên tố eribi, Er |
铒 |
15. nhĩ
nguyên tố eribi, Er |
薾 |
16. nhĩ
1. hoa cỏ rậm rạp tốt tươi |
駬 |
17. nhĩ
(xem: lục nhĩ 騄駬) |