Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

đá mài
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)


1. xảy ra, sinh chuyện
2. chọc vào, dây vào
3. khiến cho, làm cho
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


nghi ngờ, thấy lạ
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


nghi ngờ, thấy lạ
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. đón rước
2. đi mời
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


như thế
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


kính chào
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. chạc cây
2. vành bánh xe
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)