Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "nhụ"
bụng nhụng
cá nhụ
cốt nhục
đê nhục
khổ nhục
khổ nhục hình
khổ nhục kế
làm nhục
làm nhụt
lăng nhục
lụng nhụng
nhẫn nhục
nhẵn nhụi
nhày nhụa
nhầy nhụa
nhịn nhục
nhục
nhục đậu khấu
nhục dục
nhục hình
nhục mạ
nhục nhã
nhục nhằn
nhụt
nhụy
nuốt nhục
ô nhục
quế nhục
sỉ nhục
tủi nhục
vinh nhục
vòi nhụy