Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhủ

Academic
Friendly

Từ "nhủ" trong tiếng Việt có nghĩadặn , khuyên bảo một cách ân cần nhẹ nhàng. Thường thì từ này được sử dụng khi cha mẹ, ông bà hoặc người lớn muốn truyền đạt kiến thức, kinh nghiệm hoặc lời khuyên cho những người trẻ tuổi, đặc biệt con cái.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Dặn , khuyên bảo:

    • dụ: " nhủ cháu phải học chăm chỉ để tương lai tốt đẹp."
    • đây, "nhủ" thể hiện sự quan tâm mong muốn tốt cho cháu.
  2. Gợi nhớ:

    • dụ: "Mẹ luôn nhủ rằng phải biết giữ gìn sức khỏe."
    • đây, "nhủ" không chỉ khuyên bảo còn nhắc nhở để người nghe nhớ đến điều quan trọng.
Biến thể từ gần giống:
  • Nhủ thường không nhiều biến thể, nhưng có thể liên quan đến một số từ khác như:
    • Dặn: Cũng có nghĩakhuyên bảo, nhưng "dặn" có thể mang tính chất yêu cầu, bắt buộc hơn so với "nhủ".
    • Khuyên: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít tình cảm hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Khuyên: Làm cho người khác hiểu hoặc làm theo một điều đó.
  • Dặn : Làm cho người khác nhớ điều đó thường mang tính chất chính thức hơn.
  • Giáo dục: Trong một số trường hợp, "nhủ" có thể được xem như một phần của quá trình giáo dục, nơi người lớn truyền đạt kiến thức cho thế hệ trẻ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, từ "nhủ" có thể được dùng để diễn tả những tâm tư, tình cảm sâu sắc, chẳng hạn trong thơ ca hoặc văn chương.
    • dụ: "Trong từng câu chữ, tác giả như đang nhủ nhắc chúng ta về giá trị của tình yêu thương gia đình."
Kết luận:

Từ "nhủ" rất gần gũi thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong mối quan hệ gia đình. Việc sử dụng từ này không chỉ thể hiện sự quan tâm còn mang lại cảm giác ấm áp, thân thương cho người nghe.

  1. đg. Dặn ân cần: Nhủ con cái.

Comments and discussion on the word "nhủ"