Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

đứa bé gái
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 囗 (vi)


1. nói thầm
2. thịt thái mỏng
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


1. nói thầm
2. thịt thái mỏng
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 耳 (nhĩ)