Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nói thầm
2. thịt thái mỏng
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 耳 (nhĩ)


1. nói thầm
2. thịt thái mỏng
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 耳 (nhĩ)